Characters remaining: 500/500
Translation

tự chủ

Academic
Friendly

Từ "tự chủ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các biến thể từ liên quan
  • Tự chủ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, nhưng chủ yếu được sử dụng như một tính từ.
  • Từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể kể đến như "tự lập" (tự mình làm mọi thứ không cần đến sự giúp đỡ), "độc lập" (không phụ thuộc vào ai khác), "kiểm soát" (quản lý tình huống hoặc cảm xúc của mình).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc văn viết, bạn có thể sử dụng "tự chủ" để diễn tả tính cách của một người. dụ: "Một người lãnh đạo giỏi cần phải khả năng tự chủ trong mọi tình huống."
  • Bạn cũng có thể mắc phải các tình huống không tự chủ. dụ: "Trong những lúc căng thẳng, tôi thường không tự chủ được dễ nổi nóng."
Lưu ý
  • Cần phân biệt "tự chủ" với "không tự chủ". "Không tự chủ" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng một người không thể kiểm soát bản thân, có thể dẫn đến những hành động không mong muốn.
  • Khi nói về cảm xúc, bạn có thể sử dụng các cấu trúc như "không tự chủ nổi" hoặc "không tự chủ được".
  1. đg. 1 (hay t.). Tự điều hành, quảnmọi công việc của mình, không bị ai chi phối. Đường lối độc lập, tự chủ. 2 Tự làm chủ tình cảm, hành động của mình, không để bị hoàn cảnh chi phối. Giận quá, không tự chủ nổi. Không tự chủ được nên sa ngã.

Words Containing "tự chủ"

Comments and discussion on the word "tự chủ"